Từ "thật thà" trong tiếng Việt có nghĩa là tính cách của một người thể hiện sự chân thật, tự nhiên và không giả dối. Khi nói ai đó "thật thà", chúng ta thường nghĩ đến những người nói ra suy nghĩ của mình một cách thẳng thắn, không che giấu hay làm màu.
Định nghĩa:
Tính cách chân thật: Người thật thà thường không giấu diếm cảm xúc hay suy nghĩ của mình. Họ có thể nghĩ sao thì nói vậy, thể hiện một cách tự nhiên và thành thật. Ví dụ: "Cô ấy rất thật thà, luôn nói ra ý kiến của mình mà không sợ bị phản đối."
Tính cách không tham lam: Một người thật thà cũng có thể được hiểu là người không tham của người khác, không gian lận hay lừa đảo. Ví dụ: "Ông ấy là người thật thà, không bao giờ lấy đồ của người khác mà không hỏi."
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Anh ấy thật thà lắm, luôn giúp đỡ bạn bè."
Câu nâng cao: "Trong công việc, một người lãnh đạo thật thà sẽ được cấp dưới tin tưởng hơn, vì họ biết rằng lãnh đạo luôn minh bạch và công bằng."
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Thật thà như đếm: Đây là một cách nói ví von, có nghĩa là rất chân thật, không thể nhầm lẫn. Ví dụ: "Cô ấy thật thà như đếm, không bao giờ nói dối ai cả."
Giọng thật thà: Có thể dùng để mô tả cách nói hoặc phong cách của ai đó, thể hiện sự chân thật trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Chân thật: Cũng có nghĩa tương tự như thật thà, nhưng đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Thẳng thắn: Có thể chỉ những người nói ra suy nghĩ của mình một cách rõ ràng, không vòng vo, nhưng không nhất thiết phải có tính cách không tham lam.
Từ liên quan:
Chân thành: Đề cập đến sự thành thật trong cảm xúc hoặc lời nói.
Tin cậy: Một người thật thà thường được coi là đáng tin cậy, vì họ không nói dối hay lừa gạt người khác.
Phân biệt: